Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cặp vợ chồng
-Married couple
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cặp vợ chồng
- married couple|= một cặp vợ chồng hạnh phúc a happily married couple|= cặp vợ chồng trẻ/mới cưới the young/newly married couple
* Từ tham khảo/words other:
-
bán đổ bán tháo
-
bản đồ các tuyến đường
-
bản đồ đi biển
-
bản đồ địa chất
-
bản đồ địa hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cặp vợ chồng
* Từ tham khảo/words other:
- bán đổ bán tháo
- bản đồ các tuyến đường
- bản đồ đi biển
- bản đồ địa chất
- bản đồ địa hình