Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
túi đẫy
- haversack; double wallet, sack or bag
* Từ tham khảo/words other:
-
giật phăng
-
giật phăng ra
-
giặt quần áo
-
giật ra
-
giắt răng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
túi đẫy
* Từ tham khảo/words other:
- giật phăng
- giật phăng ra
- giặt quần áo
- giật ra
- giắt răng