Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
túi da đựng nước
* dtừ|- water-skin
* Từ tham khảo/words other:
-
hình tam diện
-
hình tam giác
-
hình tám mặt
-
hình tán
-
hình tảo cỏ đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
túi da đựng nước
* Từ tham khảo/words other:
- hình tam diện
- hình tam giác
- hình tám mặt
- hình tán
- hình tảo cỏ đá