Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất can đảm
* dtừ|- disheartenment|* ngđtừ|- dishearten, unman, unnerve|* ttừ|- unnerved
* Từ tham khảo/words other:
-
lối hành văn cầu kỳ bóng bảy
-
lối hành văn thanh nhã
-
lõi hạt
-
lỗi hệ thống
-
lỗi hẹn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất can đảm
* Từ tham khảo/words other:
- lối hành văn cầu kỳ bóng bảy
- lối hành văn thanh nhã
- lõi hạt
- lỗi hệ thống
- lỗi hẹn