Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
túi bào tử cái
- oophoridium
* Từ tham khảo/words other:
-
địa vị làm cha
-
địa vị làm vua
-
địa vị ngồi mát ăn bát vàng
-
địa vị người cấp dưới
-
địa vị người dạy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
túi bào tử cái
* Từ tham khảo/words other:
- địa vị làm cha
- địa vị làm vua
- địa vị ngồi mát ăn bát vàng
- địa vị người cấp dưới
- địa vị người dạy