Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có sừng
* dtừ|- horniness|* ttừ|- horned, horny
* Từ tham khảo/words other:
-
xây bít đi
-
xây bịt lại
-
xay bột
-
xây cao lên
-
xây cao thêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có sừng
* Từ tham khảo/words other:
- xây bít đi
- xây bịt lại
- xay bột
- xây cao lên
- xây cao thêm