Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thập toàn
* adj
- accomplished, perfect
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thập toàn
* ttừ|- perfect oneself; accomplished, perfect; faultless, completely, utterly
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa được tha
-
chưa được thả
-
chưa được thảo luận
-
chưa được thấy rõ
-
chưa được thử thách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thập toàn
* Từ tham khảo/words other:
- chưa được tha
- chưa được thả
- chưa được thảo luận
- chưa được thấy rõ
- chưa được thử thách