Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tục lệ
* noun
- rule, practice
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tục lệ
- tradition; custom; mores|= đó là một tục lệ của người việt nam it's a vietnamese custom|= tục lệ địa phương local customs
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện hay
-
chuyên hóa
-
chuyển hóa
-
chuyển hóa chất
-
chuyển hoán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tục lệ
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện hay
- chuyên hóa
- chuyển hóa
- chuyển hóa chất
- chuyển hoán