Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuần nhật
- week, period of ten days
* Từ tham khảo/words other:
-
rậm lời
-
rậm lông
-
râm mát
-
rám nắng
-
rầm néo buồm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuần nhật
* Từ tham khảo/words other:
- rậm lời
- rậm lông
- râm mát
- rám nắng
- rầm néo buồm