Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuẫn đạo
- to be a martyr; to die for one's religion
* Từ tham khảo/words other:
-
tác dụng ngược chiều
-
tác dụng ngược lại
-
tác dụng phân cự
-
tác dụng phụ
-
tác dụng tâm lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuẫn đạo
* Từ tham khảo/words other:
- tác dụng ngược chiều
- tác dụng ngược lại
- tác dụng phân cự
- tác dụng phụ
- tác dụng tâm lý