Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người hùng
- He-man
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
người hùng
- hero|= ai trị được băng côn đồ này thì sẽ là người hùng! whoever represses this gang of thugs will be a hero!
* Từ tham khảo/words other:
-
cây thích
-
cây thích đường
-
cây thích hòe
-
cây thiên khuất
-
cây thiên thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người hùng
* Từ tham khảo/words other:
- cây thích
- cây thích đường
- cây thích hòe
- cây thiên khuất
- cây thiên thảo