Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuần cập kê
- time when maidens pinned their hair (in old china, girls ritually pinned up their hair on reaching the age fifteen as a sign that they are ready for marriage)
* Từ tham khảo/words other:
-
trại thương binh
-
trai tiết
-
trái tiết
-
trái tim
-
trái tim có lồng ảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuần cập kê
* Từ tham khảo/words other:
- trại thương binh
- trai tiết
- trái tiết
- trái tim
- trái tim có lồng ảnh