Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mùa thu
- fall; autumn|= mùa thu này các cháu còn một kỳ nghỉ nữa phải không? lúc đó chúng ta sẽ đủ giàu để đi du lịch vòng quanh thế giới! you've another vacation this fall, don't you? by then we'll be rich enough to take a trip round the world!
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm chìm
-
người làm cho bằng nhau
-
người làm cho bị liên lụy
-
người làm cho bội lên
-
người làm cho mọi người chú ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mùa thu
* Từ tham khảo/words other:
- người làm chìm
- người làm cho bằng nhau
- người làm cho bị liên lụy
- người làm cho bội lên
- người làm cho mọi người chú ý