Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chua loét
- very sour|- như chua lòm
* Từ tham khảo/words other:
-
văn khế
-
văn khế nợ
-
vận khí
-
vận khí tằng
-
văn khiêu dâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chua loét
* Từ tham khảo/words other:
- văn khế
- văn khế nợ
- vận khí
- vận khí tằng
- văn khiêu dâm