Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự ý giải quyết
- to solve on one's own initiative
* Từ tham khảo/words other:
-
túm tụm lại
-
tun hủn
-
tun hút
-
tủn mủn
-
tunđra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự ý giải quyết
* Từ tham khảo/words other:
- túm tụm lại
- tun hủn
- tun hút
- tủn mủn
- tunđra