Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xơ cứng động mạch não
- cerebral arteriosclerosis
* Từ tham khảo/words other:
-
thương mến âu yếm
-
thường mệnh
-
thưởng năng suất
-
thượng ngã
-
thường ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xơ cứng động mạch não
* Từ tham khảo/words other:
- thương mến âu yếm
- thường mệnh
- thưởng năng suất
- thượng ngã
- thường ngày