Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xơ cứng động mạch não
- cerebral arteriosclerosis
* Từ tham khảo/words other:
-
trang trí lòe loẹt
-
trang trí màu sắc rực rỡ
-
trang trí phù hiệu
-
trang trí quá mức
-
trang trí quái dị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xơ cứng động mạch não
* Từ tham khảo/words other:
- trang trí lòe loẹt
- trang trí màu sắc rực rỡ
- trang trí phù hiệu
- trang trí quá mức
- trang trí quái dị