Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tử vong
- death; fatality|= ngộ độc thức ăn có thể gây tử vong food poisoning can cause death|= hạn chế những trường hợp tử vong do nhiễm trùng sau khi mổ to reduce postoperative fatalities from infection
* Từ tham khảo/words other:
-
mẹ đẻ
-
mè đen
-
mê đi
-
mẹ đỡ đầu
-
mê đóng kịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tử vong
* Từ tham khảo/words other:
- mẹ đẻ
- mè đen
- mê đi
- mẹ đỡ đầu
- mê đóng kịch