Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gàn dở
- eccentric and crack-brained; stupid, idiotic
* Từ tham khảo/words other:
-
tàn sát
-
tàn sát dã man
-
tàn sát đồng bào
-
tàn sát hàng loạt
-
tàn sát khủng khiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gàn dở
* Từ tham khảo/words other:
- tàn sát
- tàn sát dã man
- tàn sát đồng bào
- tàn sát hàng loạt
- tàn sát khủng khiếp