Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấm xả rác
- it is forbidden to drop litter; dropping litter is forbidden; 'no refuse'; 'no litter'; 'shoot no rubbish'; 'no dumping'
* Từ tham khảo/words other:
-
dũng sĩ
-
đúng sự thật
-
đúng sự thực
-
dùng sức mạnh
-
đứng sững
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấm xả rác
* Từ tham khảo/words other:
- dũng sĩ
- đúng sự thật
- đúng sự thực
- dùng sức mạnh
- đứng sững