Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự thụ phấn
* dtừ|- self-pollination, self-fertilization, self-fertility|* ttừ|- self-fertilizing
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể đánh bại được
-
không thể đánh chiếm được
-
không thể đánh được
-
không thể đánh giá được
-
không thể đánh nổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự thụ phấn
* Từ tham khảo/words other:
- không thể đánh bại được
- không thể đánh chiếm được
- không thể đánh được
- không thể đánh giá được
- không thể đánh nổi