Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tư thế uể oải
* dtừ|- sprawl
* Từ tham khảo/words other:
-
mục chi tiêu
-
mức chìm
-
mức chìm bản thân
-
mức chịu đựng cao nhất
-
mực chuẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tư thế uể oải
* Từ tham khảo/words other:
- mục chi tiêu
- mức chìm
- mức chìm bản thân
- mức chịu đựng cao nhất
- mực chuẩn