Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàu lạnh
- cold-storage warehouse
* Từ tham khảo/words other:
-
thư thư
-
thủ thuật
-
thủ thuật cắt bỏ dạ con
-
thủ thuật cắt bỏ lách
-
thủ thuật cắt bỏ ruột thừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàu lạnh
* Từ tham khảo/words other:
- thư thư
- thủ thuật
- thủ thuật cắt bỏ dạ con
- thủ thuật cắt bỏ lách
- thủ thuật cắt bỏ ruột thừa