Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đùa nhả
- make to familiar jokes; chopstick|= đũa bằng ngà ivory chopsticks|= rod (xem đũa khuấy) spoke (of a wheel)
* Từ tham khảo/words other:
-
trường đấu tranh
-
trường dạy lái xe có động cơ
-
trường dạy nghề
-
trường dạy tiếng la-tinh
-
trường dạy võ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đùa nhả
* Từ tham khảo/words other:
- trường đấu tranh
- trường dạy lái xe có động cơ
- trường dạy nghề
- trường dạy tiếng la-tinh
- trường dạy võ