Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tứ tán
- to break up; to be scattered; to be dispersed
* Từ tham khảo/words other:
-
lên lớp khác
-
lên lương
-
lén lút
-
lén lút đưa vào
-
lén lút hèn hạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tứ tán
* Từ tham khảo/words other:
- lên lớp khác
- lên lương
- lén lút
- lén lút đưa vào
- lén lút hèn hạ