Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sốt xuất huyết
- Petechial fever
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sốt xuất huyết
- petechial fever
* Từ tham khảo/words other:
-
chòm sao cung
-
chòm sao đại hùng
-
chòm sao gấu
-
chòm sao gấu lớn
-
chòm sao kim ngưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sốt xuất huyết
* Từ tham khảo/words other:
- chòm sao cung
- chòm sao đại hùng
- chòm sao gấu
- chòm sao gấu lớn
- chòm sao kim ngưu