Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự mình nắm lấy vận mệnh của mình
* thngữ|- to take one's fate into one's hands
* Từ tham khảo/words other:
-
khọm
-
khóm chiến lược
-
khóm dứa
-
khọm già
-
khóm hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự mình nắm lấy vận mệnh của mình
* Từ tham khảo/words other:
- khọm
- khóm chiến lược
- khóm dứa
- khọm già
- khóm hoa