Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thom lỏm
* ttừ|- devour with one's eyes, gloat over; (mắt thom lỏm nhìn ai) look tenderly at someone
* Từ tham khảo/words other:
-
trắng sữa
-
trang sức
-
trang sức bằng châu báu
-
trang sức bằng kim tuyến
-
trang sức bằng miếng đính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thom lỏm
* Từ tham khảo/words other:
- trắng sữa
- trang sức
- trang sức bằng châu báu
- trang sức bằng kim tuyến
- trang sức bằng miếng đính