Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự lực
* adj
- self-reliant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tự lực
- self-reliant|= tinh thần tự lực self-reliance; self-help
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện tào lao
-
chuyện tạp nhạp
-
chuyến tàu
-
chuyển tàu
-
chuyến tàu dành cho đoàn tham quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự lực
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện tào lao
- chuyện tạp nhạp
- chuyến tàu
- chuyển tàu
- chuyến tàu dành cho đoàn tham quan