Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ khi còn nằm nôi
* thngữ|- from the cradle to the grave
* Từ tham khảo/words other:
-
châu báu
-
chậu cảnh
-
chẫu chàng
-
cháu chắt
-
chậu chắt nước tro
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ khi còn nằm nôi
* Từ tham khảo/words other:
- châu báu
- chậu cảnh
- chẫu chàng
- cháu chắt
- chậu chắt nước tro