Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ đầu
- xem ngay từ đầu|= từ đầu tôi đã nghi rồi i suspected something from the beginning|- from scratch|= bắt đầu lại từ đầu to start again from scratch
* Từ tham khảo/words other:
-
phép đo diện tích
-
phép đo độ cao
-
phép đo độ đường
-
phép đo độ nhạy
-
phép đo độ nhớt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ đầu
* Từ tham khảo/words other:
- phép đo diện tích
- phép đo độ cao
- phép đo độ đường
- phép đo độ nhạy
- phép đo độ nhớt