Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ chối không cho
* dtừ|- withholding, denial|* ngđtừ|- withhold
* Từ tham khảo/words other:
-
người la tinh hóa
-
người la-tinh
-
người lạc
-
người lắc
-
người lạc hậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ chối không cho
* Từ tham khảo/words other:
- người la tinh hóa
- người la-tinh
- người lạc
- người lắc
- người lạc hậu