đi vắng | - absent =cô ta đi vắng+She is absent from home |
đi vắng | - to be out/away; to be absent from home|= tạm biệt các thần dân của ta! hãy làm sạch hoàng cung khi ta đi vắng đấy nhé! farewell, my subjects! clean up the royal palace while i'm away!|= ông a đi vắng, bà có nhắn gì lại không ạ? mr a's out, do you want to leave a message? |
* Từ tham khảo/words other:
- bí quyết sống thọ
- bí quyết thành công
- bị rám
- bị ràng buộc
- bí rì rì