Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truyền hình chất lượng cao
- high-definition television
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chàng láu
-
anh chàng lười biếng
-
anh chàng lười ngay xương
-
anh chàng nghiện rượu
-
anh chàng ngớ ngẩn khù khờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truyền hình chất lượng cao
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng láu
- anh chàng lười biếng
- anh chàng lười ngay xương
- anh chàng nghiện rượu
- anh chàng ngớ ngẩn khù khờ