Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấm điểm
- to mark; to grade|= chấm điểm rộng/gắt to give high/low marks; to give high/low grades|= bà ấy chấm điểm gắt khét tiếng she has a reputation as a hard/tough marker; she's well-known for being a hard/tough marker
* Từ tham khảo/words other:
-
lối văn cầu kỳ biệt ngữ
-
lời văn châm biếm
-
lời văn chế giễu
-
lối văn kinh điển
-
lời vặn lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấm điểm
* Từ tham khảo/words other:
- lối văn cầu kỳ biệt ngữ
- lời văn châm biếm
- lời văn chế giễu
- lối văn kinh điển
- lời vặn lại