Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dầu giấm
* dtừ|- salad-dressing (để trộn xà-lát)
* Từ tham khảo/words other:
-
không được chùi
-
không được chứng minh
-
không được chứng minh là chính đáng
-
không được chứng nhận
-
không được chứng rõ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dầu giấm
* Từ tham khảo/words other:
- không được chùi
- không được chứng minh
- không được chứng minh là chính đáng
- không được chứng nhận
- không được chứng rõ