Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truyền bá văn minh
* ngđtừ|- civilise
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp đất cái
-
lớp đất có cỏ xanh
-
lớp đất mặt
-
lớp đất trồng trọt
-
lớp đáy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truyền bá văn minh
* Từ tham khảo/words other:
- lớp đất cái
- lớp đất có cỏ xanh
- lớp đất mặt
- lớp đất trồng trọt
- lớp đáy