Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ước tính
- to estimate|= đó chỉ là con số ước tính thôi it is only an estimated figure|= theo ước tính của tôi in my estimation; according to my estimate
* Từ tham khảo/words other:
-
hứa một cách chắc chắn
-
hứa suông
-
hứa thì phải giữ lời
-
huân
-
huấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ước tính
* Từ tham khảo/words other:
- hứa một cách chắc chắn
- hứa suông
- hứa thì phải giữ lời
- huân
- huấn