Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bốc vác
- To load and unload by hand
=bốc vác hàng hoá+to load and unload goods by hand
=công nhân bốc vác+a porter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bốc vác
- xem bốc dỡ
* Từ tham khảo/words other:
-
bà vợ ông chủ tịch
-
bà vua
-
bá vương
-
ba xa
-
bà xã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bốc vác
* Từ tham khảo/words other:
- bà vợ ông chủ tịch
- bà vua
- bá vương
- ba xa
- bà xã