Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truy vấn
- to interrogate; to query|= ngôn ngữ truy vấn query language
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề dắt gái
-
nghe đâu
-
nghe đâu như
-
nghe đây
-
nghề dạy học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truy vấn
* Từ tham khảo/words other:
- nghề dắt gái
- nghe đâu
- nghe đâu như
- nghe đây
- nghề dạy học