Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truy lãnh
- back pay|= được truy lãnh ba tháng lương to get three months' back pay
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyền tactan
-
thuyền tam bản
-
thuyền tán
-
thuyền thoi
-
thuyền thúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truy lãnh
* Từ tham khảo/words other:
- thuyền tactan
- thuyền tam bản
- thuyền tán
- thuyền thoi
- thuyền thúng