Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người trông nom
* dtừ|- superintendent, warden, husband, curator, manager
* Từ tham khảo/words other:
-
lộc giác
-
lọc hơi đốt
-
lọc lại
-
lọc lấy nước
-
lọc lõi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người trông nom
* Từ tham khảo/words other:
- lộc giác
- lọc hơi đốt
- lọc lại
- lọc lấy nước
- lọc lõi