Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truy điệu
- to commemorate; to celebrate the memory of somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
trú sở
-
trụ sở
-
trụ sở bí mật
-
trụ sở câu lạc bộ
-
trụ sở chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truy điệu
* Từ tham khảo/words other:
- trú sở
- trụ sở
- trụ sở bí mật
- trụ sở câu lạc bộ
- trụ sở chính