Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truy cấp
- to give retroactive pay
* Từ tham khảo/words other:
-
tục lệ
-
tục lệ pháp
-
tục lụy
-
túc mễ
-
túc mệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truy cấp
* Từ tham khảo/words other:
- tục lệ
- tục lệ pháp
- tục lụy
- túc mễ
- túc mệnh