Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tín đồ giáo phái pha ri
* dtừ|- pharisee
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nói vô lễ
-
lời nói vô lý
-
lời nói vô nghĩa
-
lời nói vớ vẩn
-
lời nói vô vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tín đồ giáo phái pha-ri
* Từ tham khảo/words other:
- lời nói vô lễ
- lời nói vô lý
- lời nói vô nghĩa
- lời nói vớ vẩn
- lời nói vô vị