Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trụt ruột thẳng
- prolapsus of rectum
* Từ tham khảo/words other:
-
rau diếp đắng
-
rau diếp ma
-
rau diếp quăn
-
rau diếp quăn(xoăn)
-
rau diếp xoăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trụt ruột thẳng
* Từ tham khảo/words other:
- rau diếp đắng
- rau diếp ma
- rau diếp quăn
- rau diếp quăn(xoăn)
- rau diếp xoăn