Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trưởng huynh
- elder brother
* Từ tham khảo/words other:
-
vặn lại
-
ván lát
-
ván lát chân tường
-
ván lát tường
-
vân lậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trưởng huynh
* Từ tham khảo/words other:
- vặn lại
- ván lát
- ván lát chân tường
- ván lát tường
- vân lậu