trả giá | - xem mặc cả|* nghĩa bóng to pay the penalty for something/doing something; to pay a heavy price for something; to pay dearly for something; to pay through the nose for something|! chiến thắng phải trả giá đắt|- pyrrhic victory|! có ai trả giá cao hơn không? (bán đấu giá)|- any advance? |
* Từ tham khảo/words other:
- hăm hở
- hăm hở bắt tay vào việc
- hậm họe
- hầm hơi
- hầm hừ