Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trưởng họ
- head of family, of a clan
* Từ tham khảo/words other:
-
người bán hàng
-
người bán hàng căng tin
-
người bán hàng đồng nát
-
người bán hàng kẹo
-
người bán hàng ở quầy nước xô-đa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trưởng họ
* Từ tham khảo/words other:
- người bán hàng
- người bán hàng căng tin
- người bán hàng đồng nát
- người bán hàng kẹo
- người bán hàng ở quầy nước xô-đa