Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiểu đầu
- hairdo|= tôi không nhận ra cô ấy với kiểu đầu mới i didn't recognize her with her new hairdo
* Từ tham khảo/words other:
-
nội động
-
nói dông dài
-
nơi đóng quân
-
nơi đồng quê
-
nội động từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiểu đầu
* Từ tham khảo/words other:
- nội động
- nói dông dài
- nơi đóng quân
- nơi đồng quê
- nội động từ