Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trưởng giáo
- schoolmaster in charge of a school
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn uống sang trọng xa hoa
-
ăn uống say sưa
-
ăn uống sung sướng
-
ăn uống tham lam
-
ăn uống thô tục như lợn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trưởng giáo
* Từ tham khảo/words other:
- ăn uống sang trọng xa hoa
- ăn uống say sưa
- ăn uống sung sướng
- ăn uống tham lam
- ăn uống thô tục như lợn